1. Hướng dẫn chọn cỡ ống:
Công thức sau đây có thể cho phép tính toán sơ bộ kích thước ống theo yêu cầu phù hợp với lưu lượng và tốc độ dòng chảy của nước:
Hoặc
Trong đó:
V : là tốc độ chảy tính bằng m/s
· Di : là đường kính trong của ống tính bằng mm
· Q1: là lưu lượng dòng chảy tính bằng m3/h
· Q2: là lưu lượng dòng chảy tính bằng l/s
Tùy theo mục đích sử dụng, có thể chọn tốc độ chảy (V) như sau:
V = 0,51,0 m/s đối với hút
V = 1,03,0 m/s đối với đường phân phối
2. Hướng dẫn chọn ống theo cấp áp lực
Kích thước của ống bằng nhựa nhiệt dẻo chịu áp suất bên trong phụ thuộc vào yêu cầu độ bền được xác định bằng công thức sau đây:
Trong đó:
S : là bề dày thành ống tính bằng mm
D : là đường kính ngoài của ống tính bằng mm
P : là áp suất làm việc cho phép ở 200C
σper: Là ứng suất cho phép theo chu vi của ống tính bằng N/mm2
Ứng suất cho phép theo chu vi phụ thuộc vào vật liệu sử dụng, giá trị của σper đối với PVC= 10 N/mm2